Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
llano




llano
['ljɑ:nou]
danh từ
Lanô, cánh đồng trụi (ở Nam mỹ)


/'ljɑ:nou/

danh từ
Lanô, cánh đồng trụi (ở Nam mỹ)

Related search result for "llano"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.