Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loafer





loafer
['loufə]
danh từ
kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác


/'loufə/

danh từ
kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loafer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.