Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lobe




lobe
[loub]
danh từ
thuỳ
lobe of leaf
thuỳ lá
lobe of brain
thuỳ não
(kỹ thuật) cam, vấu


/loub/

danh từ
thuỳ
lobe of leaf thuỳ lá
lobe of brain thuỳ não
(kỹ thuật) cam, vấu

Related search result for "lobe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.