Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locality




locality
[lou'kæliti]
danh từ
vị trí của cái gì; nơi hoặc khu vực xảy ra cái gì
trying to pinpoint the ship's exact locality
cố gắng xác định đúng vị trí của con tàu
the entire locality has been affected by the new motorway
toàn bộ vùng đó đã bị xa lộ mới động chạm đến


/lou'kæliti/

danh từ
vùng, nơi, chỗ, địa phương
vị trí; trụ sở
phương hướng; phép định hướng
tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "locality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.