Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locus




locus
['loukəs]
danh từ, số nhiều loci
['lousai]
địa điểm, nơi, chỗ
(toán học) quỹ tích



quỹ tích; vị trí; (điều khiển học) tốc đồ
l. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một phương trình
extraneous l. quỹ tích ngoại lai
geometric(al) l. quỹ tích (của các điểm)
hyperbolic l. quỹ tích hypebolic
nodal l. quỹ tích điểm mút
root l. (điều khiển học) tốc đồ nghiệm

/'loukəs/

danh từ, số nhiều loci /'lousai/
địa điểm, nơi, chỗ
(toán học) quỹ tích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "locus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.