Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loiterer




loiterer
['lɔitərə]
danh từ
người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông
người lảng vảng


/'lɔitərə/

danh từ
người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông
người lảng vảng

Related search result for "loiterer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.