Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long hair




long+hair
['lɔηheə]
danh từ
(thông tục) nhà trí thức
người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển


/'lɔɳheə/

danh từ, (thông tục)
nhà trí thức
người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển

Related search result for "long hair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.