Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long pig




long+pig
['lɔη'pig]
danh từ
thịt người
người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người)


/'lɔɳ'pig/

danh từ
thịt người
người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người)

Related search result for "long pig"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.