Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-clothes




long-clothes
['lɔη'klouðz]
danh từ
quần áo của trẻ còn ẵm ngửa


/'lɔɳ'klouðz/

danh từ
quần áo của trẻ còn ãm ngửa

Related search result for "long-clothes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.