Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lop-eared




lop-eared
['lɔp'iəd]
tính từ
có tai thõng xuống


/'lɔpiəd/

tính từ
có tai thõng xuống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.