Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
losing




losing
['lu:ziη]
tính từ
không đoạt giải; không trúng giải; thua cuộc
a losing battle
một trận thua
a losing lottery ticket
tờ vé số không trúng giải; tờ vé số trật
a losing team
(thể dục thể thao) đội thua cuộc; đội bại
danh từ số nhiều
tiền mà người thua cuộc phải trả; tiền thua cuộc


/'lu:ziɳ/

tính từ
nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng

Related search result for "losing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.