Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lour




lour
['lauə]
danh từ
sự cau mày
bóng mây u ám
nội động từ
cau mày; có vẻ đe doạ
to lour at (upon) somebody
cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
tối sầm (trời, mây)


/'lauə/

danh từ
sự cau mày
bóng mây u ám

nội động từ
cau mày; có vẻ đe doạ
to lour at (uopn) somebody cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
tối sầm (trời, mây)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.