lucidity
lucidity | [lu:'siditi] | | danh từ | | | tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu | | | tính sáng suốt, tính minh mẫn |
/lu:'siditi/
danh từ tính trong tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu tính sáng suốt, tính minh mẫn (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời
|
|