|  lure 
  
 
 
 
 
  lure |  | [luə] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên |  |  |  | nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ |  |  |  | the pleasures of city life lure him away from studies |  |  | những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành |  |  | danh từ |  |  |  | chim giả (để nhử chim) |  |  |  | cò mồi |  |  |  | sự quyến rũ, sự cám dỗ | 
 
 
  /ljuə/ 
 
  ngoại động từ 
  gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên 
  nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ 
  the pleasures of city life lure him away from studies  những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành 
 
 |  |