|  | ['lʌst] | 
|  | danh từ | 
|  |  | (lust for somebody) tính dâm dục; thói dâm ô; thú tính | 
|  |  | to curb one's lust | 
|  | kiềm chế thú tính của mình | 
|  |  | to gratify one's lust | 
|  | thoả mãn thú tính của mình | 
|  |  | (lust for / of something) sự thèm khát; lòng tham | 
|  |  | a lust for power/ honours | 
|  | sự thèm khát quyền lực/danh vọng | 
|  |  | filled with the lust of battle | 
|  | khao khát được đi chiến đấu | 
|  | nội động từ | 
|  |  | (to lust for / after somebody / something) ham muốn; thèm khát | 
|  |  | to lust after women | 
|  | thèm khát đàn bà | 
|  |  | to lust for blood | 
|  | khát máu | 
|  |  | to lust for revenge | 
|  | khao khát trả thù |