Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luxury





luxury
['lʌk∫əri]
danh từ
sự xa xỉ, sự xa hoa
a life of luxury
đời sống xa hoa
to live in [the lap of] luxury
sống trong cảnh xa hoa
a luxury flat/hotel
căn hộ/khách sạn sang trọng
vật đắt giá và thích thú nhưng không cần thiết; hàng xa xỉ; xa xỉ phẩm
caviar, champagne and other luxuries
trứng cá hồi, rượu sâm banh và những hàng xa xỉ khác


/'lʌkʃəri/

danh từ
sự xa xỉ, sự xa hoa
a life of luxury đời sống xa hoa
to live in [the lap of] luxury sống trong cảnh xa hoa
đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa
hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị
điều vui sướng, niềm khoái trá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "luxury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.