Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lyrate




lyrate
['laiərit]
tính từ
hình đàn lia


/'laiərit/

tính từ
hình đàn lia

Related search result for "lyrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.