Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machinator




machinator
['mækineitə]
danh từ
kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế


/'mækineitə/

danh từ
kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.