Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magdalen




magdalen
['mægdələn]
Cách viết khác:
magdalene
['mægdəli:n]
danh từ
gái điếm đã được cải tạo, gái điếm hối cải
trại cải tạo gái điếm


/'mægdəlin/

danh từ
gái điếm đã được cải tạo
trại cải tạo gái điếm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.