|  maggot 
  
 
 
 
 
  maggot |  | ['mægət] |  |  | danh từ |  |  |  | con giòi (trong thịt, cá) |  |  |  | (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng |  |  |  | to have a maggot in one's head |  |  | có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu | 
 
 
  /'mægət/ 
 
  danh từ 
  con giòi (trong thịt thối, phó mát) 
  (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái 
  to have a maggot in one's head  có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu 
 
 |  |