magical
magical | ['mædʒikəl] | | tính từ | | | như magic |
/'mædʤik/
danh từ số nhiều ma thuật, yêu thuật ma lực phép kỳ diệu, phép thần thông
tính từ (magical) /'mædʤikəl/ (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật có ma lực có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
|
|