Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magma




magma
['mægmə]
danh từ
đá nhão trong lòng đất
(địa lý,địa chất) Macma
thuốc dưới hình thức nhũ tương


/'mægmə/

danh từ, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/
chất nhão
(địa lý,ddịa chất) Macma

Related search result for "magma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.