Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnetometer




magnetometer
[,mægni:'toumitə]
danh từ
cái đo từ, khí cụ đo từ, từ kế


/,mægni'tɔmitə/

danh từ
cái đo từ, từ kế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.