Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maidenhood




maidenhood
['meidn'hud]
danh từ
thời kỳ con gái; tính chất con gái; thời kỳ trinh bạch; tính chất trinh bạch


/'meidnhud/

danh từ
thân thể người con gái; thời kỳ con gái
thân thể gái già, cảnh bà cô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maidenhood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.