Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maieutic




maieutic
[mei'ju:tik]
tính từ
gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của Xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi


/mei'ju:tik/

tính từ
gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của Xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi

Related search result for "maieutic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.