maim
maim | [meim] | | danh từ | | | thương tật | | | khuyết điểm nghiêm trọng | | ngoại động từ | | | làm tàn tật, làm thương tật | | | cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...) |
/meim/
danh từ thương tật
ngoại động từ làm tàn tật cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)
|
|