Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malapropism




malapropism
['mæləprɔpizm]
danh từ
tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười
từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười


/'mæləprɔpizm/

danh từ
tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười
từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.