|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malarkey
danh từ
(thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy
(tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
malarkey | [mə'la:ki] |  | danh từ | |  | (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy | |  | (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn |
|  | [malarkey] |  | saying && slang | |  | (See a bunch of malarkey) |
|
|
|
|