Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malfeasance




malfeasance
[mæl'fi:zəns]
danh từ
(pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương


/mæl'fi:zəns/

danh từ
(pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.