Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malthusian




malthusian
[mæl'θju:zjən]
danh từ
người theo thuyết Man-tuýt


/mæl'θju:zjən/

danh từ
người theo thuyết Man-tuýt

Related search result for "malthusian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.