Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mamillae




mamillae
danh từ
[mæ'mili:]
số nhiều của mamilla


/mæ'milə/ (mamillae) /mæ'mili:/

danh từ
núm vú, đầu vú

Related search result for "mamillae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.