Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mantlet




mantlet
['mæntlit]
danh từ
như mantelet


/'mæntlit/ (mantlet) /'mæntlit/

danh từ
áo choàng ngắn, áo choàng vai
(sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)

Related search result for "mantlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.