Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marasmic




marasmic
[mə'ræzmik]
tính từ
(thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược


/mə'ræzmik/

tính từ
(thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược

Related search result for "marasmic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.