Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
market place




market+place
['mɑ:kit,pleis]
danh từ
như market square
(the market place) thương trường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.