Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masked




masked
[mɑ:skt]
tính từ
mang mặt nạ, che mặt
che đậy, giấu giếm
very cleverly masked emotions
những cảm xúc được che đậy thật khéo


/mɑ:skt/

tính từ
mang mặt nạ, che mặt
che đậy, giấu giếm
a masked smile nụ cười che đậy
(quân sự) nguỵ trang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "masked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.