|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matching
Chuyên ngành kinh tế bù trừ Chuyên ngành kỹ thuật dung hợp so khớp sự ghép đôi sự ghép mộng sự thích ứng sự trùng hợp Lĩnh vực: điện sự điều hợp tương hợp Lĩnh vực: xây dựng sự dung hợp Lĩnh vực: điện lạnh sự làm (khớp) Lĩnh vực: toán & tin sự so khớp Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự trùng khít
|
|
|
|