|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matriculate
matriculate | [mə'trikjuleit] | | ngoại động từ | | | nhận cho ai vào học ở một trường đại học | | nội động từ | | | trúng tuyển vào đại học | | danh từ | | [mə'trikjulit] | | | người trúng tuyển vào đại học |
/mə'trikjuleit/
ngoại động từ tuyển vào đại học
nội động từ trúng tuyển vào đại học
|
|
|
|