Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matriculate




matriculate
[mə'trikjuleit]
ngoại động từ
nhận cho ai vào học ở một trường đại học
nội động từ
trúng tuyển vào đại học
danh từ
[mə'trikjulit]
người trúng tuyển vào đại học


/mə'trikjuleit/

ngoại động từ
tuyển vào đại học

nội động từ
trúng tuyển vào đại học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.