Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maturity date


    Chuyên ngành kinh tế
ngày đáo hạn
ngày đến hạn
ngày tháng đáo hạn
thời điểm đến hạn (thanh toán)
    Chuyên ngành kỹ thuật
ngày đáo hạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.