Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mausoleum




mausoleum
[,mɔ:sə'liəm]
danh từ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm


/,mɔ:sə'liəm/

danh từ
lăng, lăng tẩm

Related search result for "mausoleum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.