Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measurability




measurability
[,meʒərə'biliti]
như measurableness



tính đo được

/'meʤərəblnis/ (measurability) /,meʤərə'biliti/

danh từ
tính đo được, tính lường được
tính vừa phải, tính phải chăng

Related search result for "measurability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.