Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measurelessness




measurelessness
['meʒəlisnis]
danh từ
tính vô độ; tính vô tận


/'meʤəlisnis/

danh từ
tính không đo được, tính không lường được, tính vô tận
tính vô chừng, tính vô độ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.