Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measurement





measurement
['məʒəmənt]
danh từ
sự đo lường; phép đo
kích thước; khuôn khổ; số đo
to take the measurements of something
đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)



phép đo, chiều đo, hệ thống đo
actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên
direct m. phép đo trực tiếp
discharge m. phép đo phóng lượng
hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn
instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời
precision m. (máy tính) phép đo chính xác
projective m. phép đo xạ ảnh
remote m. đo lường từ xa
time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo
thời gian

/'məʤəmənt/

danh từ
sự đo lường; phép đo
the system of measurement hệ thống đo lường
kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
to take the measurements of đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "measurement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.