|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meddlesomeness
danh từ tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy
meddlesomeness | ['medlsəmnis] | | danh từ | | | tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy |
|
|
|
|