Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mediation





mediation
[,mi:di'ei∫ən]
danh từ
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp


/,mi:di'eiʃn/

danh từ
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp

Related search result for "mediation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.