Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melancholy




melancholy
['meləηkəli]
tính từ
u sầu, sầu muộn, u uất
danh từ
sự u sầu; sự sầu muộn


/,melənkəli/

danh từ
sự u sầu, sự sầu muộn

tính từ
u sầu, sầu muộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "melancholy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.