Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melanism




melanism
[,melənizm]
danh từ
(y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố


/,melənizm/

danh từ
(y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.