Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mesenteric




mesenteric
[,mezn'terik]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng treo ruột


/,mesən'terik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.