Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mesocephalic




mesocephalic
[,mezəsə'fælik]
tính từ
(giải phẫu) có đầu trung bình


/,mesouke'fælik/

tính từ
có dấu trung bình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.