Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mess-room




mess-room
['mesrum]
danh từ
(hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)


/'mesrum/

danh từ
(hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)

Related search result for "mess-room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.