Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mestizo




mestizo
[mes'ti:zou]
danh từ
người Bồ-đào-nha hoặc Tây-ban-nha lai thổ dân Mỹ


/mes'ti:zou/

danh từ
người lai ((thường) dùng để chỉ người Bồ-ddào-nha, Tây-ban-nha lai thổ dân Mỹ)

Related search result for "mestizo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.